中文 Trung Quốc
抱養
抱养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp dụng (trẻ em)
抱養 抱养 phát âm tiếng Việt:
[bao4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
adopt (a child)
抴 抴
抵 抵
抵住 抵住
抵償 抵偿
抵充 抵充
抵制 抵制