中文 Trung Quốc
抱歉
抱歉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải xin lỗi
để cảm thấy apologetic
Xin lỗi!
抱歉 抱歉 phát âm tiếng Việt:
[bao4 qian4]
Giải thích tiếng Anh
to be sorry
to feel apologetic
sorry!
抱殘守缺 抱残守缺
抱犢崮 抱犊崮
抱病 抱病
抱粗腿 抱粗腿
抱薪救火 抱薪救火
抱負 抱负