中文 Trung Quốc
抱大腿
抱大腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để bám víu vào sb có ảnh hưởng hoặc nổi tiếng
抱大腿 抱大腿 phát âm tiếng Việt:
[bao4 da4 tui3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to cling to sb influential or famous
抱定 抱定
抱屈 抱屈
抱怨 抱怨
抱愧 抱愧
抱成一團 抱成一团
抱打不平 抱打不平