中文 Trung Quốc
抱屈
抱屈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy wronged
抱屈 抱屈 phát âm tiếng Việt:
[bao4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
feel wronged
抱怨 抱怨
抱恨 抱恨
抱愧 抱愧
抱打不平 抱打不平
抱抱 抱抱
抱抱團 抱抱团