中文 Trung Quốc
抱定
抱定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ vững chắc
để bám víu (vào một niềm tin)
kiên
抱定 抱定 phát âm tiếng Việt:
[bao4 ding4]
Giải thích tiếng Anh
to hold on firmly
to cling (to a belief)
stubbornly
抱屈 抱屈
抱怨 抱怨
抱恨 抱恨
抱成一團 抱成一团
抱打不平 抱打不平
抱抱 抱抱