中文 Trung Quốc
披覽
披览
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lỗ chân lông trên một cuốn sách
để nhìn và ngưỡng mộ
披覽 披览 phát âm tiếng Việt:
[pi1 lan3]
Giải thích tiếng Anh
to pore over a book
to look and admire
披閱 披阅
披露 披露
披靡 披靡
披頭士 披头士
披頭散髮 披头散发
披風 披风