中文 Trung Quốc
披風
披风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo choàng
Cape
披風 披风 phát âm tiếng Việt:
[pi1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
cloak
cape
披麻帶孝 披麻带孝
披麻戴孝 披麻戴孝
抬 抬
抬起 抬起
抬轎子 抬轿子
抬頭 抬头