中文 Trung Quốc
  • 披靡 繁體中文 tranditional chinese披靡
  • 披靡 简体中文 tranditional chinese披靡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được xuôi gió
  • được thổi về nhờ gió
  • được chuyển (trong trận chiến vv)
披靡 披靡 phát âm tiếng Việt:
  • [pi1 mi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be swept by the wind
  • to be blown about by the wind
  • to be routed (in battle etc)