中文 Trung Quốc- 披靡
- 披靡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để được xuôi gió
- được thổi về nhờ gió
- được chuyển (trong trận chiến vv)
披靡 披靡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be swept by the wind
- to be blown about by the wind
- to be routed (in battle etc)