中文 Trung Quốc
披頭士
披头士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Beatles (nhạc)
披頭士 披头士 phát âm tiếng Việt:
[Pi1 tou2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
the Beatles (music band)
披頭散髮 披头散发
披風 披风
披麻帶孝 披麻带孝
抬 抬
抬槓 抬杠
抬起 抬起