中文 Trung Quốc
  • 披閱 繁體中文 tranditional chinese披閱
  • 披阅 简体中文 tranditional chinese披阅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lướt
  • ñeå duyeät qua
披閱 披阅 phát âm tiếng Việt:
  • [pi1 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • to peruse
  • to browse