中文 Trung Quốc
披閱
披阅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lướt
ñeå duyeät qua
披閱 披阅 phát âm tiếng Việt:
[pi1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to peruse
to browse
披露 披露
披靡 披靡
披頭四樂團 披头四乐团
披頭散髮 披头散发
披風 披风
披麻帶孝 披麻带孝