中文 Trung Quốc
披露
披露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết lộ
để xuất bản
để làm cho công chúng
thông báo
披露 披露 phát âm tiếng Việt:
[pi1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to reveal
to publish
to make public
to announce
披靡 披靡
披頭四樂團 披头四乐团
披頭士 披头士
披風 披风
披麻帶孝 披麻带孝
披麻戴孝 披麻戴孝