中文 Trung Quốc
  • 披露 繁體中文 tranditional chinese披露
  • 披露 简体中文 tranditional chinese披露
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tiết lộ
  • để xuất bản
  • để làm cho công chúng
  • thông báo
披露 披露 phát âm tiếng Việt:
  • [pi1 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to reveal
  • to publish
  • to make public
  • to announce