中文 Trung Quốc
折變
折变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán ra sth
折變 折变 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to sell off sth
折跟頭 折跟头
折轉 折转
折返 折返
折錢 折钱
折頭 折头
折騰 折腾