中文 Trung Quốc
折頭
折头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảm giá
折頭 折头 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 tou5]
Giải thích tiếng Anh
discount
折騰 折腾
抜 抜
抝 拗
抦 抦
抨 抨
抨擊 抨击