中文 Trung Quốc- 折騰
- 折腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để ném từ bên này sang bên kia (ví dụ như sleeplessly)
- để lặp lại sth hơn và hơn nữa
- để nổi đau khổ sb
- để chơi điên
- để phung phí (thời gian, tiền bạc)
折騰 折腾 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to toss from side to side (e.g. sleeplessly)
- to repeat sth over and over again
- to torment sb
- to play crazy
- to squander (time, money)