中文 Trung Quốc
折返
折返
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quay trở lại
折返 折返 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to turn back
折過兒 折过儿
折錢 折钱
折頭 折头
抜 抜
抝 拗
択 択