中文 Trung Quốc
折錢
折钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mất mát
để mất tiền
折錢 折钱 phát âm tiếng Việt:
[she2 qian2]
Giải thích tiếng Anh
a loss
to lose money
折頭 折头
折騰 折腾
抜 抜
択 択
抦 抦
抨 抨