中文 Trung Quốc
折轉
折转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản xạ (góc)
để quay trở lại
折轉 折转 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 zhuan3]
Giải thích tiếng Anh
reflex (angle)
to turn back
折返 折返
折過兒 折过儿
折錢 折钱
折騰 折腾
抜 抜
抝 拗