中文 Trung Quốc
  • 折算 繁體中文 tranditional chinese折算
  • 折算 简体中文 tranditional chinese折算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển đổi (giữa đơn vị tiền tệ)
折算 折算 phát âm tiếng Việt:
  • [zhe2 suan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to convert (between currencies)