中文 Trung Quốc
折算
折算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển đổi (giữa đơn vị tiền tệ)
折算 折算 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to convert (between currencies)
折節讀書 折节读书
折籮 折箩
折線 折线
折罪 折罪
折耗 折耗
折舊 折旧