中文 Trung Quốc
折籮
折箩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các món ăn hỗn hợp thức ăn còn sót lại từ một bữa tiệc
折籮 折箩 phát âm tiếng Việt:
[zhe1 luo2]
Giải thích tiếng Anh
mixed dish of the food left over from a banquet
折線 折线
折縫 折缝
折罪 折罪
折舊 折旧
折舊率 折旧率
折衝樽俎 折冲樽俎