中文 Trung Quốc
折節讀書
折节读书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu đọc giận dữ, trái với thói quen trước (thành ngữ)
折節讀書 折节读书 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 jie2 du2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to start reading furiously, contrary to previous habit (idiom)
折籮 折箩
折線 折线
折縫 折缝
折耗 折耗
折舊 折旧
折舊率 折旧率