中文 Trung Quốc
折罪
折罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải hòa hai người cho tội phạm một
để bù đắp
折罪 折罪 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 zui4]
Giải thích tiếng Anh
to atone for a crime
to compensate
折耗 折耗
折舊 折旧
折舊率 折旧率
折衷 折衷
折衷主義 折衷主义
折衷鸚鵡 折衷鹦鹉