中文 Trung Quốc
折舊
折旧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khấu hao
折舊 折旧 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
depreciation
折舊率 折旧率
折衝樽俎 折冲樽俎
折衷 折衷
折衷鸚鵡 折衷鹦鹉
折角 折角
折變 折变