中文 Trung Quốc
折耗
折耗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất của hàng hóa
thiệt hại cho hàng hóa
co rút
折耗 折耗 phát âm tiếng Việt:
[she2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
loss of goods
damage to goods
shrinkage
折舊 折旧
折舊率 折旧率
折衝樽俎 折冲樽俎
折衷主義 折衷主义
折衷鸚鵡 折衷鹦鹉
折角 折角