中文 Trung Quốc
折煞
折煞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 折殺|折杀 [zhe2 sha1]
折煞 折煞 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 折殺|折杀[zhe2 sha1]
折現 折现
折現率 折现率
折疊 折叠
折疊椅 折叠椅
折痕 折痕
折磨 折磨