中文 Trung Quốc
折磨
折磨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức hại
để nổi đau khổ
折磨 折磨 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 mo2]
Giải thích tiếng Anh
to persecute
to torment
折秤 折秤
折筆 折笔
折算 折算
折籮 折箩
折線 折线
折縫 折缝