中文 Trung Quốc
  • 折疊 繁體中文 tranditional chinese折疊
  • 折叠 简体中文 tranditional chinese折叠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gấp
  • Vải bạt
  • gấp (xe đạp, ăng-ten, giường vv)
折疊 折叠 phát âm tiếng Việt:
  • [zhe2 die2]

Giải thích tiếng Anh
  • to fold
  • collapsible
  • folding (bicycle, antenna, bed etc)