中文 Trung Quốc
折現
折现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm giá
折現 折现 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to discount
折現率 折现率
折疊 折叠
折疊式 折叠式
折痕 折痕
折磨 折磨
折秤 折秤