中文 Trung Quốc
折現率
折现率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ giảm giá
折現率 折现率 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 xian4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
discount rate
折疊 折叠
折疊式 折叠式
折疊椅 折叠椅
折磨 折磨
折秤 折秤
折筆 折笔