中文 Trung Quốc
折疊椅
折叠椅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghế gấp
ghế
折疊椅 折叠椅 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 die2 yi3]
Giải thích tiếng Anh
folding chair
deck chair
折痕 折痕
折磨 折磨
折秤 折秤
折算 折算
折節讀書 折节读书
折籮 折箩