中文 Trung Quốc
折服
折服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thuyết phục
để chinh phục
để được thuyết phục
để được bowled hơn
折服 折服 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to convince
to subdue
to be convinced
to be bowled over
折本 折本
折枝 折枝
折桂 折桂
折煞 折煞
折現 折现
折現率 折现率