中文 Trung Quốc
折本
折本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mất mát
để mất tiền
折本 折本 phát âm tiếng Việt:
[she2 ben3]
Giải thích tiếng Anh
a loss
to lose money
折枝 折枝
折桂 折桂
折殺 折杀
折現 折现
折現率 折现率
折疊 折叠