中文 Trung Quốc
折枝
折枝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mát-xa
折枝 折枝 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
massage
折桂 折桂
折殺 折杀
折煞 折煞
折現率 折现率
折疊 折叠
折疊式 折叠式