中文 Trung Quốc
折斷
折断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chụp sth ra
để phá vỡ
折斷 折断 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 duan4]
Giải thích tiếng Anh
to snap sth off
to break
折服 折服
折本 折本
折枝 折枝
折殺 折杀
折煞 折煞
折現 折现