中文 Trung Quốc
  • 抗震救災指揮部 繁體中文 tranditional chinese抗震救災指揮部
  • 抗震救灾指挥部 简体中文 tranditional chinese抗震救灾指挥部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trận động đất cứu trợ trụ sở
抗震救災指揮部 抗震救灾指挥部 phát âm tiếng Việt:
  • [kang4 zhen4 jiu4 zai1 zhi3 hui1 bu4]

Giải thích tiếng Anh
  • earthquake relief headquarter