中文 Trung Quốc
  • 抗議 繁體中文 tranditional chinese抗議
  • 抗议 简体中文 tranditional chinese抗议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phản đối
  • kháng nghị
抗議 抗议 phát âm tiếng Việt:
  • [kang4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to protest
  • protest