中文 Trung Quốc
抗鋸齒
抗锯齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống răng cưa
抗鋸齒 抗锯齿 phát âm tiếng Việt:
[kang4 ju4 chi3]
Giải thích tiếng Anh
anti-aliasing
抗震 抗震
抗震救災指揮部 抗震救灾指挥部
抗震結構 抗震结构
折 折
折 折
折 折