中文 Trung Quốc
抗議者
抗议者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người biểu tình
抗議者 抗议者 phát âm tiếng Việt:
[kang4 yi4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
protester
抗辯 抗辩
抗鋸齒 抗锯齿
抗震 抗震
抗震結構 抗震结构
抗體 抗体
折 折