中文 Trung Quốc
抗病
抗病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng kháng bệnh
抗病 抗病 phát âm tiếng Việt:
[kang4 bing4]
Giải thích tiếng Anh
disease resistant
抗病毒 抗病毒
抗病毒藥 抗病毒药
抗癌 抗癌
抗禮 抗礼
抗稅 抗税
抗精神病 抗精神病