中文 Trung Quốc
抗禮
抗礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ứng xử không chính thức như bằng
không để đứng trên Lễ
抗禮 抗礼 phát âm tiếng Việt:
[kang4 li3]
Giải thích tiếng Anh
to behave informally as equals
not to stand on ceremony
抗稅 抗税
抗精神病 抗精神病
抗組織胺 抗组织胺
抗組胺劑 抗组胺剂
抗組胺藥 抗组胺药
抗美援朝 抗美援朝