中文 Trung Quốc
  • 抗精神病 繁體中文 tranditional chinese抗精神病
  • 抗精神病 简体中文 tranditional chinese抗精神病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • antipsychotic (ma túy)
抗精神病 抗精神病 phát âm tiếng Việt:
  • [kang4 jing1 shen2 bing4]

Giải thích tiếng Anh
  • antipsychotic (drug)