中文 Trung Quốc
抗精神病
抗精神病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
antipsychotic (ma túy)
抗精神病 抗精神病 phát âm tiếng Việt:
[kang4 jing1 shen2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
antipsychotic (drug)
抗組織胺 抗组织胺
抗組胺 抗组胺
抗組胺劑 抗组胺剂
抗美援朝 抗美援朝
抗耐甲氧西林金葡菌 抗耐甲氧西林金葡菌
抗菌 抗菌