中文 Trung Quốc
抗癌
抗癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống ung thư
抗癌 抗癌 phát âm tiếng Việt:
[kang4 ai2]
Giải thích tiếng Anh
anti-cancer
抗直 抗直
抗禮 抗礼
抗稅 抗税
抗組織胺 抗组织胺
抗組胺 抗组胺
抗組胺劑 抗组胺剂