中文 Trung Quốc
抗病毒
抗病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống vi-rút
抗病毒 抗病毒 phát âm tiếng Việt:
[kang4 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
antiviral
抗病毒藥 抗病毒药
抗癌 抗癌
抗直 抗直
抗稅 抗税
抗精神病 抗精神病
抗組織胺 抗组织胺