中文 Trung Quốc
抗稅
抗税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chối phải đóng thuế
tẩy chay thuế
抗稅 抗税 phát âm tiếng Việt:
[kang4 shui4]
Giải thích tiếng Anh
to refuse to pay taxes
to boycott taxes
抗精神病 抗精神病
抗組織胺 抗组织胺
抗組胺 抗组胺
抗組胺藥 抗组胺药
抗美援朝 抗美援朝
抗耐甲氧西林金葡菌 抗耐甲氧西林金葡菌