中文 Trung Quốc
抗洪
抗洪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại lũ lụt
抗洪 抗洪 phát âm tiếng Việt:
[kang4 hong2]
Giải thích tiếng Anh
to fight a flood
抗澇 抗涝
抗災 抗灾
抗炎性 抗炎性
抗生素 抗生素
抗病 抗病
抗病毒 抗病毒