中文 Trung Quốc
抖動
抖动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tremble
抖動 抖动 phát âm tiếng Việt:
[dou3 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to tremble
抖摟 抖搂
抖擻 抖擞
抖擻精神 抖擞精神
抖縮 抖缩
抖落 抖落
抗 抗