中文 Trung Quốc
抖縮
抖缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngồi co rút
tremble
抖縮 抖缩 phát âm tiếng Việt:
[dou3 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to cower
to tremble
抖落 抖落
抗 抗
抗傾覆 抗倾覆
抗原 抗原
抗原決定簇 抗原决定簇
抗命 抗命