中文 Trung Quốc
  • 抖縮 繁體中文 tranditional chinese抖縮
  • 抖缩 简体中文 tranditional chinese抖缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ngồi co rút
  • tremble
抖縮 抖缩 phát âm tiếng Việt:
  • [dou3 suo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to cower
  • to tremble