中文 Trung Quốc
抖摟
抖搂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoát
để mang đến cho ánh sáng
để phung phí
抖摟 抖搂 phát âm tiếng Việt:
[dou3 lou5]
Giải thích tiếng Anh
to shake out
to bring to light
to squander
抖擻 抖擞
抖擻精神 抖擞精神
抖瑟 抖瑟
抖落 抖落
抗 抗
抗傾覆 抗倾覆