中文 Trung Quốc
抖擻精神
抖擞精神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập linh hồn của một
để kéo mình lại với nhau
抖擻精神 抖擞精神 phát âm tiếng Việt:
[dou3 sou3 jing1 shen2]
Giải thích tiếng Anh
to gather one's spirits
to pull oneself together
抖瑟 抖瑟
抖縮 抖缩
抖落 抖落
抗傾覆 抗倾覆
抗凝血劑 抗凝血剂
抗原 抗原