中文 Trung Quốc
  • 抖擻 繁體中文 tranditional chinese抖擻
  • 抖擞 简体中文 tranditional chinese抖擞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để rouse
  • để tiếp thêm sinh lực
  • để linh hoạt
  • để đặt sb vào tinh thần cao
  • con Rieker
抖擻 抖擞 phát âm tiếng Việt:
  • [dou3 sou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to rouse
  • to invigorate
  • to enliven
  • to put sb into high spirits
  • con brio