中文 Trung Quốc
抖落
抖落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoát
抖落 抖落 phát âm tiếng Việt:
[dou3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to shake out
抗 抗
抗傾覆 抗倾覆
抗凝血劑 抗凝血剂
抗原決定簇 抗原决定簇
抗命 抗命
抗壓 抗压